location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon PowerShot G9 X 1" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu nâu, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
PowerShot
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
G9 X
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
0924C012
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 22943
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Apr 2019 12:44:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon PowerShot G9 X 1" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu nâu, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS Màn hình cảm ứng Màu nâu, Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 3x Zoom số: 4x
  • - TTL
  • - Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 125 Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800 Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/2000 giây Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 30 giây ± 3EV (1/2EV; 1/3EV step)
  • - Quay video 1920 x 1080 pixels Full HD
  • - Micrô gắn kèm Ghi âm giọng nói PicBridge Micro-USB B HDMI Wi-Fi Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thêm>>>
Short summary description Canon PowerShot G9 X 1" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu nâu, Bạc:
This short summary of the Canon PowerShot G9 X 1" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu nâu, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon PowerShot G9 X, 20,2 MP, 5472 x 3648 pixels, CMOS, 3x, Full HD, Màu nâu, Bạc

Long summary description Canon PowerShot G9 X 1" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu nâu, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Canon PowerShot G9 X 1" Máy ảnh nhỏ gọn 20,2 MP CMOS 5472 x 3648 pixels Màu nâu, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon PowerShot G9 X. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 20,2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1", Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5472 x 3648 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 12800. Zoom quang: 3x, Zoom số: 4x. Wi-Fi. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Trọng lượng: 185 g. Màu sắc sản phẩm: Màu nâu, Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
20,2 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5472 x 3648 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh *
16:9 Large: 5472 x 3080; Medium 1: 4320 x 2432; Medium 2: 1920 x 1080; Small: 720 x 408 3:2 – Large: 5472 x 3648, Medium 1: 4320 x 2880, Medium 2: 2304 x 1536, Small: 720 x 480 4:3 – Large: 4864 x 3648, Medium 1: 3840 x 2880, Medium 2: 2048 x 1536, Small: 640 x 480 1:1 – Large: 3648 x 3648; Medium 1: 2880 x 2880; Medium 2: 1536 x 1536; Small: 480 x 480
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Tổng số megapixel
20,9 MP
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG, RAW
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom số *
4x
Tiêu cự
10.2 - 30.6 mm
Độ dài tiêu cự tối thiểu (tương đương phim 35mm)
28 mm
Độ dài tiêu cự tối đa (tương đương phim 35mm)
84 mm
Độ mở tối thiểu
2
Độ mở tối đa
4,9
Lấy nét
Tiêu điểm *
TTL
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công/Tự động
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Lấy nét tự động liên tục, Lấy nét tự động Servo
Phạm vi lấy nét bình thường (truyền ảnh từ xa)
0.35 - ∞
Phạm vi lấy nét bình thường (góc rộng)
0.05 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.05 - 0.5 m
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống tele)
0.35 - ∞
Khoảng căn nét Chế độ Tự động (ống wide)
0.05 - ∞
Khoảng căn nét bằng tay (ống tele)
0.35 - ∞
Khoảng căn nét bằng tay (ống wide)
0.05 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) *
125
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) *
12800
Độ nhạy ISO
125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 12800, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Xe ôtô, Thủ công
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 3EV (1/2EV; 1/3EV step)
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Yes
Màn trập
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất *
1/2000 giây
Tốc độ màn trập camera chậm nhất *
30 giây
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Tầm đèn flash (ống wide)
0,5 - 6 m
Tầm đèn flash (ống tele)
0,5 - 2,4 m
Đồng bộ tốc độ đèn flash
1/2000 giây
Bù độ phơi sáng đèn flash
Yes
Điều chỉnh độ phơi sáng đèn flash
±2EV (1/3 EV step)
Phim
Quay video *
Yes
Phim
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải video
640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080
Hệ thống định dạng tín hiệu analog
NTSC, PAL
Hỗ trợ định dạng video
AVC, H.264, MP4, MPEG4
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Hệ thống âm thanh
Âm thanh nổi
Hỗ trợ định dạng âm thanh
LC-AAC
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
SD, SDHC, SDXC
Khe cắm bộ nhớ
1
Màn hình
Màn hình hiển thị *
TFT
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
1040000 pixels
Tỉ lệ khung hình hiển thị
3:2
Màn hình tinh thể lỏng đa góc
No
Trường ngắm
100 phần trăm
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Đầu nối USB
Micro-USB B
HDMI *
Yes
Kiểu kết nối HDMI
Micro
hệ thống mạng
Bluetooth *
No
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC) *
Yes
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Nhỏ, Flash, Huỳnh quang, Ánh đèn huỳnh quang H, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Pháo hoa, Chế độ chụp cảnh ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Phong cảnh
Chế độ chụp *
Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral, Phim dương bản, Sepia, Màu da, Vivid
Tự bấm giờ *
2, 10 giây
Chế độ xem lại
Highlight (Điểm nhấn), Điện ảnh, Single image, Slide show
Chỉnh sửa hình ảnh
Crop, Resizing, Xoay
GPS
No
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF, DCF 2.0, DPOF, DPOF 1.1, Exif 2.3, RAW
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu nâu, Bạc
Pin
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
220 ảnh chụp
Loại pin
NB-13L
Thời gian sạc pin
5 h
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
98 mm
Độ dày
30,8 mm
Chiều cao
57,9 mm
Trọng lượng
185 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
209 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
USB
Bộ sạc pin
Yes
Các đặc điểm khác
Loại nguồn năng lượng
Pin