location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS CROSSHAIR Ổ cắm AM3 ATX

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CROSSHAIR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90-MIB050-G0EAY
Hạng mục:
Bo mạch chủ hay bo mạch chính là thành phần kết nối tất cả các bộ phận khác nhau của máy tính của bạn. Nó thường có các bộ phận tích hợp như cạc âm thanh, cho phép máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hay một cạc mạng lưới, để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. Hệ số hình dạng chuẩn (kích cỡ) của các bo mạch chủ là ATX, bạn cần tối thiểu một vỏ midi để lắp vừa một trong những bo mạch đó. Các bo mạch chủ micro-ATX thường hoàn thiện hơn và có nhiều thiết bị tích hợp hơn, như một bo mạch video và vừa với các vỏ máy nhỏ hơn, nhưng thường ít mở rộng được hơn.
Bo mạch chủ Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 37158
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 06:03:38
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS CROSSHAIR Ổ cắm AM3 ATX
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - AMD Ổ cắm AM3
  • - ATX ADI AD1988B 7.1 kênh
  • - 4 ECC Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi) Bộ nhớ trong tối đa: 8 GB
  • - Loại BIOS: AWARD 64 Mbit
Thêm>>>
Short summary description ASUS CROSSHAIR Ổ cắm AM3 ATX:
This short summary of the ASUS CROSSHAIR Ổ cắm AM3 ATX data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS CROSSHAIR, AMD, Ổ cắm AM3, 8 GB, 0, 1, 0+1, NVIDIA DualNet, ATX

Long summary description ASUS CROSSHAIR Ổ cắm AM3 ATX:
This is an auto-generated long summary of ASUS CROSSHAIR Ổ cắm AM3 ATX based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS CROSSHAIR. Hãng sản xuất bộ xử lý: AMD, Đầu cắm bộ xử lý: Ổ cắm AM3. Bộ nhớ trong tối đa: 8 GB. Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID): 0, 1, 0+1. Các tính năng của mạng lưới: NVIDIA DualNet. Hệ số hình dạng của bo mạch chủ: ATX, Kênh đầu ra âm thanh: 7.1 kênh, Chip âm thanh: ADI AD1988B

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Đầu cắm bộ xử lý *
Ổ cắm AM3
Số lượng tối đa của bộ xử lý SMP
1
Bộ nhớ
Số lượng khe cắm bộ nhớ *
4
ECC
Yes
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Yes
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Mạch điều khiển lưu trữ
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 0+1
Nhập/Xuất nội bộ
Ổ nối USB 2.0 *
3
Số lượng bộ nối SATA
6
Bộ nối đầu ra S/PDIF
Yes
Ổ nối âm thanh bảng phía trước
Yes
Đầu vào CD/AUX
No
Bộ nối Nguồn ATX (24-pin)
Yes
Bộ nối quạt nguồn
Yes
Bộ nối quạt đơn vị xử lý trung tâm (CPU)
Yes
Bộ nối xâm nhập khung
Yes
Số bộ nối IEEE1394
1
Back panel I/O ports
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
eSATA ports quantity
2
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng ra S/PDIF
Yes
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
NVIDIA DualNet
Tính năng
Chip âm thanh
ADI AD1988B
Kênh đầu ra âm thanh *
7.1 kênh
Hệ số hình dạng của bo mạch chủ *
ATX
Loại nguồn năng lượng
ATX
Các tính năng ép xung
ASUS AI NOS AI Overclocking ASUS PEG Link ASUS O.C. Profile ASUS C.P.R. Extreme Tweaker ASUS AI Booster Utility
Khe cắm mở rộng
PCI Express x4 khe cắm
1
PCI Express x16 khe cắm
2
Khe cắm mở rộng
2 x PCI Express x16 1 x PCI Express x4 3 x PCI 2.2
BIOS ((Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản)
Loại BIOS *
AWARD
Kích cỡ bộ nhớ BIOS (Hệ vào/ra cơ sở)
64 Mbit
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
30,5 mm
Độ dày
24,5 mm
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Drivers ASUS PC Probe II ASUS Update ASUS AI Booster Futuremark 3DMark06 Advanced Edition NVIDIA MediaShield RAID Kaspersky AntiVirus
Các đặc điểm khác
Loại giao thức điều khiển (thứ hai)
Ultra DMA 133 / 100 / 66 / 33
Loại giao thức mạch điều khiển
Serial ATA
Ngõ ra audio
8-channel
Bộ nối GAME/MIDI
No
Bộ nối ổ cắm EZ
No
Bộ nối ổ đĩa mềm
Yes
Các tính năng có thể điều khiển
WOL PME WOR PME Chasis Intrusion PXE
Các tính năng đặc biệt
LCD Poster EL I/O Onboard LED CMOS Q-Connector Q-Fan Plus ASUS CrashFree BIOS3 ASUS EZ Flash2 ASUS Music Alarm ASUS MyLogo3
Bộ nối ADH
No